PRODUCT
Search

Hankison filter elements HF Series

  • Lõi Lọc Khí E1-12

    Dùng cho bộ lọc  HF 12

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Code: E1-12

    Origin: HANKINSON

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E1-16

    Dùng cho bộ lọc  HF 16

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Code: E1-16

    Origin: HANKINSON

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E1-20

    Dùng cho bộ lọc  HF 20

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min.

    Code: E1-20

    Origin: HANKINSON

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E1-24

    Dùng cho bộ lọc  HF 24

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

     

    Code: E1-24

    Origin: HANKINSON

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E1-28

    Dùng cho bộ lọc  HF 28

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

     

    Code: E1-28

    Origin: SOTRAS

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E1-32

    Dùng cho bộ lọc  HF 32

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

     

    Code: E1-32

    Origin: SOTRAS

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E1-36

    Dùng cho bộ lọc  HF 36

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

     

    Code: E1-36

    Origin: SOTRAS

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E1-40

    Dùng cho bộ lọc  HF 40

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Code: E1-40

    Origin: SOTRAS

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E1-44

    Dùng cho bộ lọc  HF 44

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

     

    Code: E1-44

    Origin: SOTRAS

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E1-48

    Dùng cho bộ lọc  HF 48

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Code: E1-48

    Origin: SOTRAS

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E3-12

    Dùng cho bộ lọc  HF 12

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min.

    Code: E3-12

    Origin: HANKINSON

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E3-16

    Dùng cho bộ lọc  HF 16

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Code: E3-16

    Origin: HANKINSON

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E3-16

    Dùng cho bộ lọc  HF 16

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Code: E3-16

    Origin: HANKINSON

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E3-20

    Dùng cho bộ lọc  HF 20

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min.

    Code: E3-20

    Origin: HANKINSON

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E3-24

    Dùng cho bộ lọc  HF 24

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Code: E3-24

    Origin: HANKINSON

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E3-28

    Dùng cho bộ lọc  HF 28

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min

    Code: E3-28

    Origin: HANKINSON

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E3-32

    Dùng cho bộ lọc  HF 32

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Code: E3-32

    Origin: HANKINSON

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E3-36

    Dùng cho bộ lọc  HF 36

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Code: E3-36

    Origin: HANKINSON

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E3-40

    Dùng cho bộ lọc  HF 40

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min

    Code: E3-40

    Origin: HANKINSON

    Viewmore

  • Lõi Lọc Khí E3-44

    Dùng cho bộ lọc  HF 44

    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)

    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

     

    Code: E3-44

    Origin: HANKINSON

    Viewmore

Trang 1 của 4 1 2 3 4 >
PRODUCT