SẢN PHẨM
Tìm kiếm
  • Lõi lọc đường ống Ultrafilter FF02/05
Lõi lọc đường ống Ultrafilter FF02/05

Lõi lọc đường ống Ultrafilter FF02/05

Hãng sản xuất: Ultrafilter / Donaldson

Mã số: FF02/05

Model máy: FF02/05

Lõi lọc đường ống Ultrafilter PE02/05
Lõi lọc đường ống Ultrafilter SB02/05
Lõi lọc đường ống Ultrafilter FF02/05
Lõi lọc đường ống Ultrafilter MF02/05
Lõi lọc đường ống Ultrafilter SMF02/05
Lõi lọc đường ống Ultrafilter AK02/05

Mô Tả Sản Phẩm

Hợp Nhất cung cấp đầy đủ các loại phụ tùng - linh kiện cho hệ thống khí nén. Từ hàng chính hãng cho đến các loại sản phẩm thay thế tương đương.

Lõi lọc Sotras / Italy thay thế tương đương cho lọc Ultrafilter. Chức năng Lọc khí nén, khí Nito, Khí Oxy, Khí Gas công nghiệp khác ... Sotras sản xuất lõi lọc thay thế có hiệu suất cao.

Thông số kỹ thuật lõi lọc

Kiểu lọc Lớp V - Lọc sơ cấp, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 3 micron, bụi bẩn, cáu cặn, gỉ sét đường ống.

Kiểu lọc Lớp PE - Lọc thô khí nén, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 1 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. 

Kiểu lọc Lớp FF- Lọc tinh, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0.1 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,6 mg / m3 ở 21 ° C / 0,5 ppm (w) ở 70 ° F.

Kiểu lọc Lớp MF, SMF, AK - Lọc siêu tinh: Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0.01 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,6 mg / m3 ở 21 ° C / 0,5 ppm (w) ở 70 ° F. 

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các lõi lọc thay thế cho nhiều thương hiệu khác:
ABAC, AFE, ALUP, ATLAS COPCO, BEA, BEKO, CKD, BOGE, COMPAIR, Creyssensac, DELTECH, Domnick Hunter, Limited, Fusheng, Gardner Denver, GrassAir, Hankison, Hiross, Hitema, Ingersoll Rand, Kaeser, MTA, Orion, Parker, SMC, Sullair, Technolab,  Ultrafiltration, Donaldson, Walker, Zander, Air Tak, AIR-SUPPLY, BOTTARINI, CECCATO, OMI, ..

 

Ultrafilter Series Filter Element

Specifications

Flow Rate (NM³/min.) Model No.
0.16 02/05 ※
0.5 03/05 ※
1 03/10 ※
1.5 04/10 ※
2 04/20 ※
3 05/20 ※
4.5 05/25 ※
6 07/25 ※
7 05/30 ※
8 07/30 ※
12 10/30 ※
18 15/30 ※
24  20/30 ※
32 30/30 ※
48 30/50 ※

 

Filtration Rating (μm) Oil Content (ppm)
Grade PE: 5 5
Grade FF: 0.01 1
Grade MF: 0.01 0.03
Grade SMF: 0.01 0.01
Grade AK: 0.01 (activated carbon) 0.003
Grade P-SRF: / (sterilization) /

 

Ultrafilter compressed air filter numbers
Model PE FF MF AK SMF
02/05PE 02/05FF 02/05MF 02/05AK 02/05SMF
03/05PE 03/05FF 03/05MF 03/05AK 03/05SMF
03/10PE 03/10FF 03/10MF 03/10AK 03/10SMF
04/10PE 04/10FF 04/10MF 04/10AK 04/10SMF
04/20PE 04/20FF 04/20MF 04/20AK 04/20SMF
05/20PE 05/20FF 05/20MF 05/20AK 05/20SMF
05/25PE 05/25FF 05/25MF 05/25AK 05/25SMF
07/25PE 07/25FF 07/25MF 07/25AK 07/25SMF
07/30PE 07/30FF 07/30MF 07/30AK 07/30SMF
10/30PE 10/30FF 10/30MF 10/30AK 10/30SMF
15/30PE 15/30FF 15/30MF 15/30AK 15/30SMF
20/30PE 20/30FF 20/30MF 20/30AK 20/30SMF
30/30PE 30/30FF 30/30MF 30/30AK 30/30SMF
30/50PE 30/50FF 30/50MF 30/50AK 30/50SMF

| Sản phẩm cùng danh mục|

SẢN PHẨM